English to Vietnamese
Search Query: societies
Probably related with:
English | Vietnamese |
societies
|
các cộng đồng ; các xã hội ; cộng đồng ; hiệp hội ; hoàn cảnh xã hội ; một xã hội dân chủ ; một xã hội ; nhiều xã hội ; những xã hội mà ; những xã hội này ; những xã hội ; quần ; rằng các xã hội ; trong những xã hội ; tôi ; xã hôi ; xã hội ; xã hội đó ;
|
societies
|
các cộng đồng ; các xã hội ; cộng đồng ; hiệp hội ; hoàn cảnh xã hội ; một xã hội dân chủ ; một xã hội ; nhiều xã hội ; những xã hội mà ; những xã hội này ; những xã hội ; quần ; rằng các xã hội ; trong những xã hội ; tôi ; xã hôi ; xã hội ; xã hội đó ; xã ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
society
|
* danh từ
- xã hội =duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội - lối sống xã hội - tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng =society people+ người ở tầng lớp thượng lưu - sự giao du, sự giao thiệp =to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào - sự làm bạn, tình bạn bè =to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai - đoàn thể, hội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet