English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: society

Best translation match:
English Vietnamese
society
* danh từ
- xã hội
=duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội
- lối sống xã hội
- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
=society people+ người ở tầng lớp thượng lưu
- sự giao du, sự giao thiệp
=to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào
- sự làm bạn, tình bạn bè
=to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai
- đoàn thể, hội

Probably related with:
English Vietnamese
society
bè ; chung với gia ; chính xã hội ; cộng ; cộng đồng ; gia đình ; giao tế xã hội ; giới thượng lưu ; giới ; hiệp hội ; hoạt động xã hội ; hô ; hội ; hội đồng ; i xa ̃ hô ̣ i ; là xã hội ; lớp ; mà xã hội ; mắc ; một xã hội ; nhiên liệu hóa thạch ; quan hệ thì ; quan hệ ; quan ; thiệp ; tiến ; xa ̃ hô ; xa ̃ hô ̣ ; xã hôi ; xã hội biết ; xã hội hội ; xã hội mà ; xã hội này ; xã hội ; xã hội được ; xã ; đi chung với gia ; địa hội ; ̉ i xa ̃ hô ̣ i ;
society
bè ; chính xã hội ; cộng ; cộng đồng ; giao tế xã hội ; giới thượng lưu ; giới ; hiệp hội ; hoạt động xã hội ; hô ; hô ̣ i ; hô ̣ ; hội ; hội đồng ; là xã hội ; lớp ; mà xã hội ; mắc ; mối ; một xã hội ; người ; nhiên liệu hóa thạch ; quan hệ thì ; quan hệ ; quan ; thiệp ; xa ̃ hô ; xa ̃ hô ̣ ; xã hôi ; xã hội biết ; xã hội hội ; xã hội mà ; xã hội này ; xã hội ; xã hội được ; xã ; địa hội ;

May be synonymous with:
English English
society; club; gild; guild; lodge; order; social club
a formal association of people with similar interests
society; companionship; company; fellowship
the state of being with someone
society; beau monde; bon ton; high society; smart set
the fashionable elite

May related with:
English Vietnamese
benefit-society
-club)
/'benifit'klʌb/
* danh từ
- hội tương tế
building-society
* danh từ
- hội chơi họ để làm nhà
debating-society
* danh từ
- hội những người tập tranh luận chuyên đề
loan-society
* danh từ
- hội chơi họ
society
* danh từ
- xã hội
=duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội
- lối sống xã hội
- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
=society people+ người ở tầng lớp thượng lưu
- sự giao du, sự giao thiệp
=to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào
- sự làm bạn, tình bạn bè
=to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai
- đoàn thể, hội
society column
* danh từ
- mục báo của tầng lớp thượng lưu
building society
- (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư
+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: