English to Vietnamese
Search Query: secreting
Probably related with:
English | Vietnamese |
secreting
|
tiết ra ;
|
secreting
|
tiết ra ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
secret-service agent
|
* danh từ
- gián điệp cao cấp, đặc vụ |
secret-service money
|
* danh từ
- tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo |
secrete
|
* ngoại động từ
- cất, giấu - (sinh vật học) tiết ra |
secretion
|
* danh từ
- sự cất giấu, sự oa trữ =the secretion of stolen goods+ sự oa trữ những đồ ăn cắp - (sinh vật học) sự tiết, chất tiết |
secretive
|
* tính từ
- hay giấu giếm, hay giữ kẽ |
secretiveness
|
* danh từ
- tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ |
top secret
|
* tính từ
- tối mật |
secret agent
|
* danh từ
- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật |
secret police
|
* danh từ
- cảnh sát mật |
secret service
|
* danh từ
- cục tình báo |
secretively
|
* phó từ
- hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình |
trade secret
|
* danh từ
- thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng) - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet