English to Vietnamese
Search Query: savers
Probably related with:
English | Vietnamese |
savers
|
chờ ; những người gửi tiền tiết kiệm ;
|
savers
|
chờ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
life-saver
|
* danh từ
- người cứu đắm - đội viên đội cứu đắm |
face-saver
|
* danh từ
- sự giữ thể diện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet