English to Vietnamese
Search Query: sandbags
Probably related with:
English | Vietnamese |
sandbags
|
túi cát ;
|
sandbags
|
túi cát ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sandbag
|
* ngoại động từ
- xếp túi cát làm công sự - chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát - đánh quỵ bằng túi cát |
sandbag
|
cát ; túi cát này rồi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet