English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sandbags

Probably related with:
English Vietnamese
sandbags
túi cát ;
sandbags
túi cát ;

May related with:
English Vietnamese
sandbag
* ngoại động từ
- xếp túi cát làm công sự
- chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
- đánh quỵ bằng túi cát
sandbag
cát ; túi cát này rồi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: