English to Vietnamese
Search Query: adorably
Best translation match:
English | Vietnamese |
adorably
|
* phó từ
- đáng mến, đáng yêu |
May be synonymous with:
English | English |
adorably; endearingly
|
in an adorable manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
adorability
|
* danh từ
- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến - (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ |
adorable
|
* tính từ
- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu - (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ |
adorableness
|
* danh từ
- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến - (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ |
adoration
|
* danh từ
- sự kính yêu, sự quý mến - sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha - (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ |
adore
|
* ngoại động từ
- kính yêu, quý mến - mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha - (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ |
adorer
|
* danh từ
- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu - (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ |
adorably
|
* phó từ
- đáng mến, đáng yêu |
adoring
|
* tính từ
- tha thiết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet