English to Vietnamese
Search Query: retirees
Probably related with:
English | Vietnamese |
retirees
|
người về hưu ; người đã nghỉ hưu ; những người đã về hưu sẽ ;
|
retirees
|
người về hưu ; người đã nghỉ hưu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
retire
|
* nội động từ
- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...) =to retire from the room+ ra khỏi căn phòng =to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu =to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ =to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống - đi ngủ ((cũng) to retire to bed) - thôi việc; về hưu =to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa =to retire on a pension+ về hưu =retiring pension+ lương hưu trí =retiting age+ tuổi về hưu - (quân sự) rút lui - thể bỏ cuộc =to retire from the race+ bỏ cuộc đua * ngoại động từ - cho về hưu (công chức) - (quân sự) cho rút lui - (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...) * danh từ - (quân sự) hiệu lệnh rút lui =to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui |
retire
|
buông tay rồi ; chuckling ở ẩn ; cáo lão quy tiên sớm ; gác ; hưu rồi ; hưu trí ; hưu ; hưởng nhàn ; nghỉ hưu ; nghỉ lưu ; nghỉ ; nuốt lời ; này nghỉ ; rút lui ; rút ; tán ; tạm nghỉ ; việc ; về hưu rồi ; về hưu ; ẩn dật đâu ; ở ẩn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet