English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: repressing

Probably related with:
English Vietnamese
repressing
bị ức chế ; đàn áp ;
repressing
bị ức chế ; đàn áp ;

May be synonymous with:
English English
repressing; inhibitory; repressive
restrictive of action

May related with:
English Vietnamese
represser
* danh từ
- kẻ đàn áp, kẻ trấn áp
repressible
* tính từ
- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được
- có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)
repression
* danh từ
- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp
- sự kiềm chế, sự nén lại
=the repression of one's emotion+ sự nén những xúc cảm của mình
repressive
* tính từ
- đàn áp, áp chế, ức chế
=repressive measures+ biện pháp đàn áp
repressed
* tính từ
- đau khổ do bị kiềm nén tình cảm
repressively
* phó từ
- có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc
repressiveness
* danh từ
- tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: