English to Vietnamese
Search Query: repetitions
Probably related with:
English | Vietnamese |
repetitions
|
kiên trì tập luyện ;
|
repetitions
|
kiên trì tập luyện ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
repetition
|
* danh từ
- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại - sự bắt chước =a mere repetition+ chỉ là một sự bắt chước - bài học thuộc lòng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép - (âm nhạc) sự tập duyệt - (âm nhạc) ngón mổ liên tục |
repetitive
|
* tính từ
- lặp lại |
repetitively
|
* phó từ
- có đặc trưng lặp đi lặp lại |
repetitiveness
|
* danh từ
- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet