English to Vietnamese
Search Query: cardiogram
Best translation match:
English | Vietnamese |
cardiogram
|
* danh từ
- như electrocardiogram |
May be synonymous with:
English | English |
cardiogram; ecg; ekg; electrocardiogram
|
a graphical recording of the cardiac cycle produced by an electrocardiograph
|
May related with:
English | Vietnamese |
electro-cardiogram
|
* danh từ
- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet