English to Vietnamese
Search Query: repairing
Probably related with:
English | Vietnamese |
repairing
|
sửa chữa ; sửa cái ; tu bổ ; việc sửa ; đang sửa chữa ; đang sửa ; để sửa chữa ;
|
repairing
|
sửa chữa ; sửa cái ; tu bổ ; việc sửa ; đang sửa chữa ; đang sửa ; để sửa chữa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
repairable
|
* tính từ
- có thể sửa chữa, có thể tu sửa - có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm) - có thể đền bù, có thể bồi thường (thiệt hại) |
repairer
|
* danh từ
- người sửa chữa, người tu sửa =watch repairer+ thợ chữa đồng h |
awaiting-repair time
|
- (Tech) thời gian chờ đợ sửa chữa
|
repair-shop
|
* danh từ
- hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa |
repairment
|
* danh từ
- xem repair |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet