English to Vietnamese
Search Query: realized
Probably related with:
English | Vietnamese |
realized
|
biết ; cho dù ; chợt nhận ra rằng ; chợt nhận ra ; cũng nhận ra ; hiểu ra ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu ; hiện thấy ; hiện thực hóa ; hình dung ; khám phá ra ; kịp nhận ra rằng ; mới hiểu ; mới nhận ra rằng ; mới nhận ra ; mới phát hiện ra ; n ra ; nghĩ ; ngộ ra ; ngờ là đã ; nhâ ̣ n ra ; nhâ ̣ n thâ ; nhâ ̣ n thâ ́ ; nhân ra ; nhận ra là ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; nhận thức ; nhận thức được ; nhận ; nhận được ; này nhận ra ; phát hiện ra ; phát hiện ; ra ră ; ra ; thấy ; thừa nhận ; thực hiện ; thực sự ; tưởng ; xảy ra ; đã hiểu ra ; đã nhận ra ; đã nhận thấy ; đã phát hiện ra ; đặt thầu ; ̣ n ra ;
|
realized
|
biết ; cho dù ; chợt nhận ra rằng ; chợt nhận ra ; cũng nhận ra ; hiểu ra ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu ; hiện thấy ; hiện thực hóa ; hình dung ; khám phá ra ; kịp nhận ra rằng ; mới nhận ra rằng ; mới nhận ra ; mới phát hiện ra ; nghĩ ; ngộ ra ; ngờ là đã ; nhâ ̣ n ra ; nhâ ̣ n thâ ; nhâ ̣ n thâ ́ ; nhân ra ; nhận ra là ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; nhận thức ; nhận thức được ; nhận ; nhận được ; này nhận ra ; phát hiện ra ; phát hiện ; ra ră ; thấy ; thừa nhận ; thực hiện ; thực sự ; tưởng ; xảy ra ; đã hiểu ra ; đã nhận ra ; đã nhận thấy ; đã phát hiện ra ; đặt thầu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
realized; accomplished; completed; realised
|
successfully completed or brought to an end
|
May related with:
English | Vietnamese |
realizable
|
* tính từ
- có thể thực hiện được - có thể hiểu được, có thể nhận thức được |
realization
|
* danh từ
- sự thực hiện, sự thực hành =the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình - sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ - sự bán (tài sản, cổ phần...) |
realize
|
* ngoại động từ
- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi |
realizability
|
- tính thực hiện được
- recursive r. tính thực hiện được đệ quy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet