English to Vietnamese
Search Query: rapids
Probably related with:
English | Vietnamese |
rapids
|
cái thác nữa ; có thác ; ghềnh thác ; thác ;
|
rapids
|
cái thác nữa ; có thác ; ghềnh thác ; siết ; thác ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rapidity
|
* danh từ
- sự nhanh chóng, sự mau lẹ |
ultra-rapid
|
* tính từ
- cực nhanh |
rapid transit
|
* danh từ
- |
rapid-fire
|
* tính từ
- bắn liên thanh (về súng) - nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet