English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rapids

Probably related with:
English Vietnamese
rapids
cái thác nữa ; có thác ; ghềnh thác ; thác ;
rapids
cái thác nữa ; có thác ; ghềnh thác ; siết ; thác ;

May related with:
English Vietnamese
rapidity
* danh từ
- sự nhanh chóng, sự mau lẹ
ultra-rapid
* tính từ
- cực nhanh
rapid transit
* danh từ
- hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )
rapid-fire
* tính từ
- bắn liên thanh (về súng)
- nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi )
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: