English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: races

Probably related with:
English Vietnamese
races
chặng ; chủng tộc ; cuộc ; cuộc đua ; cá ngựa ; giới ; ngựa ; những cuộc đua ; sắc tộc ; đua ;
races
chặng ; chủng tộc ; cuộc ; cuộc đua ; cá ngựa ; giới ; ngựa ; những cuộc đua ; sắc tộc ; đua ;

May related with:
English Vietnamese
boat-race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền
egg-and-spon race
* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng
flat race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
foot-race
* danh từ
- cuộc đi bộ
horse-race
* danh từ
- cuộc đua ngựa
mill-race
-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/
* danh từ
- dòng nước chạy máy xay
obstacle-race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
race riot
* danh từ
- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
race-card
* danh từ
- danh từ đua ngựa
race-meeting
* danh từ
- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa
race-way
-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/
* danh từ
- dòng nước chạy máy xay
rat-race
* danh từ
- cuộc ganh đua quyết liệt
- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu
relay-race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức
sack-race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích)
scratch-race
* danh từ
- cuộc chạy đua không chấp
stone-race
* danh từ
- cuộc chạy thi nhặt đá
tide-race
* danh từ
- sóng thần
torch-race
* danh từ
- cuộc chạy đuốc
arms race
* danh từ
- cuộc chạy đua vũ trang
drag race
* danh từ
- cuộc đua xe hơi
egg-and-spoon race
* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng
flat-race
* danh từ
- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng
human race
* danh từ
- loài người, nhân loại
race relations
* danh từ
- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng
race-hatred
* danh từ
- sự căm thù chủng tộc
race-riot
* danh từ
- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
race-track
* danh từ
- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe)
- trường đua ngựa (racecourse)
racing
* danh từ
- cuộc đua
sprint-race
* danh từ
- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn
three-legged race
* danh từ
- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: