English to Vietnamese
Search Query: racers
Probably related with:
English | Vietnamese |
racers
|
thủ còn lại ;
|
racers
|
thủ còn lại ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
racer
|
* danh từ
- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...) - ngựa đua; xe đua; thuyền đua - đường ray vòng để xoay bệ đại bác - (động vật học) rắn lải đen |
racer
|
tay đua ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet