English to Vietnamese
Search Query: pesticides
Probably related with:
English | Vietnamese |
pesticides
|
các loại thuốc trừ sâu ; học ; loại thuốc trừ sâu ; sâu ; thuốc chống côn trùng ; thuốc khử trùng ; thuốc trừ dịch hại ; thuốc trừ sâu xuất hiện ; thuốc trừ sâu ; trừ sâu ;
|
pesticides
|
các loại thuốc trừ sâu ; hóa ; loại thuốc trừ sâu ; sâu ; thuốc chống côn trùng ; thuốc khử trùng ; thuốc trừ dịch hại ; thuốc trừ sâu xuất hiện ; thuốc trừ sâu ; trừ sâu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
pesticide
|
* danh từ
- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu) |
pesticidal
|
- xem pesticide
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet