English to Vietnamese
Search Query: pertains
Probably related with:
English | Vietnamese |
pertains
|
chỉ liên quan ;
|
pertains
|
chỉ liên quan ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
pertain
|
* nội động từ (+ to)
- thuộc về, gắn liền với, đi đôi với =joy pertains to youth+ niềm vui gắn liền với tuổi trẻ - thích hợp với - nói đến, có liên quan đến |
pertain
|
liên quan gì ; liên quan ; ứng dụng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet