English to Vietnamese
Search Query: parading
Probably related with:
English | Vietnamese |
parading
|
diễu hành ; kẻ phô trương ;
|
parading
|
diễu hành ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
parade
|
* danh từ
- sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành |
parader
|
- xem parade
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet