English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: papers

Probably related with:
English Vietnamese
papers
ba ; ba ́ ; bài báo ; bài nghiên ; bài ; báo chí ; báo ; cho xem giấy tờ ; chuyện giấy tờ ; các bài báo cáo ; các tờ giấy ; các ; du ; du ̀ ; giâ ; giấy báo ; giấy cho ; giấy tờ tùy ; giấy tờ xe ; giấy tờ ; giấy tờ đâu ; giấy ; hồ sơ ; lo bàn giấy ; lệnh ; mà báo ; mật ; những bài báo ; sơ đồ ; tài liệu ; tờ báo cho tôi ; tờ báo cho ; tờ báo ; tờ báo đến ; tờ giấy này ; tờ giấy ; tờ hợp pháp này ; tờ hợp pháp ; tờ tùy thân ; tờ về cho ; tờ về ; tờ ; văn bản ; văn đâu ; xem giấy tờ ; đang ngủ ;
papers
ba ; ba ́ ; bài báo ; bài nghiên ; bài ; báo chí ; báo ; cho xem giấy tờ ; chuyện giấy tờ ; các bài báo cáo ; các tờ giấy ; các ; giấy báo ; giấy cho ; giấy tờ tùy ; giấy tờ xe ; giấy tờ ; giấy tờ đâu ; giấy ; hồ sơ ; lo bàn giấy ; luận ; lệnh ; mà báo ; mật ; nghiên ; những bài báo ; sơ ; sơ đồ ; tài liệu ; tờ báo cho tôi ; tờ báo cho ; tờ báo ; tờ báo đến ; tờ giấy này ; tờ giấy ; tờ hợp pháp này ; tờ hợp pháp ; tờ tùy thân ; tờ về cho ; tờ về ; tờ ; văn bản ; văn ; xem giấy tờ ; đang ngủ ;

May be synonymous with:
English English
papers; document; written document
writing that provides information (especially information of an official nature)

May related with:
English Vietnamese
ballot-paper
* danh từ
- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm
blotting-paper
* danh từ
- giấy thấm
carbon-paper
* danh từ
- giấy than
cartridge-paper
* danh từ
- bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)
census-paper
* danh từ
- bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân
cigarette-paper
* danh từ
- giấy thuốc lá
cream-laid paper
* danh từ
- giấy vecjê màu kem
cream-wove paper
* danh từ
- giấy vơlanh màu kem
drawing-paper
* danh từ
- giấy vẽ
emery-paper
* danh từ
- giấy nhám, giấy ráp
end-paper
* danh từ
- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách)
examination-paper
* danh từ
- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi
flock-paper
* danh từ
- giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)
fly-paper
* danh từ
- giấy bẫy ruồi
foreign letter-paper
* danh từ
- giấy viết thư mỏng
glass-paper
* danh từ
- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)
india paper
* danh từ
- giấy tàu bạch
letter-paper
* danh từ
- giấy viết thư
mourning-paper
* danh từ
- giấy cáo phó, giấy báo tang
music-paper
* danh từ
- giấy chép nhạc
note-paper
* danh từ
- giấy viết thư
oil-paper
* danh từ
- giấy dầu
order-paper
* danh từ
- bản chương trình làm việc (in hay viết tay)
packing-paper
* danh từ
- giấy gói hàng
paper-back
* danh từ
- sách bìa thường
- sách đọc giải trí, sách ly k
paper-bag cookery
* danh từ
- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)
paper-boy
* danh từ
- em bé bán báo
paper-chase
* danh từ
- (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy
paper-cutter
* danh từ
- dao xén giấy; máy xén giấy
paper-fastener
* danh từ
- cái kẹp giấy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: