English to Vietnamese
Search Query: cantillate
Best translation match:
English | Vietnamese |
cantillate
|
* động từ
- ngâm tụng |
May be synonymous with:
English | English |
cantillate; chant; intonate; intone
|
recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm
|
May related with:
English | Vietnamese |
cantillate
|
* động từ
- ngâm tụng |
cantillation
|
* danh từ
- sự ngâm tụng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet