English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mating

Probably related with:
English Vietnamese
mating
bạn tình ; bạn đời ; cặp đôi ; giao phối ; kết bạn ; làm tình ;
mating
bè ; bạn tình ; cặp đôi ; giao phối ; kết bạn ; làm tình ;

May be synonymous with:
English English
mating; conjugation; coupling; pairing; sexual union; union
the act of pairing a male and female for reproductive purposes

May related with:
English Vietnamese
class-mate
-mate)
/'klɑ:smeit/
* danh từ
- bạn cùng lớp
room-mate
* danh từ
- bạn ở chung buồng
running mate
* danh từ
- người thường gặp đi cùng (với người khác)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
team-mate
* danh từ
- bạn đồng đội
soul-mate
* danh từ
- bạn tâm giao
work-mate
* danh từ
- bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: