English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lungs

Probably related with:
English Vietnamese
lungs
chúng ; cả phổi ; cỡ ; i ; lá phổi ; phổi nào ; phổi ; ớt ;
lungs
cả phổi ; cỡ ; lá phổi ; phổi nào ; phổi ; ớt ;

May related with:
English Vietnamese
iron lung
* danh từ
- phổi nhân tạo
lung fever
* danh từ
- (y học) viêm phổi tiết xơ huyết
lunge
* danh từ
- đường kiếm tấn công bất thình lình
- sự lao tới, sự nhào tới
* nội động từ
- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
- hích vai, xô vai (quyền Anh)
- lao lên tấn công bất thình lình
- đâm, thọc mạnh
- đá hất (ngựa)
* danh từ
- dây dạy ngựa chạy vòng tròn
- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
heart-lung machine
* danh từ
- tim phổi nhân tạo
lunged
* tính từ
- có phổi
= weak lunged+yếu phổi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: