English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: lands

Probably related with:
English Vietnamese
lands
chân trời ; các miền ; các nước ; các vùng đất ; các đất ; hạ cánh ; hạ ; lãnh địa ; lại đặt ; miền đất ; mảnh đất mà ; mảnh đất ; nhau ; ruộng ; thổ ; trái đất ; và ; vùng ; vùng đất nơi ; vùng đất ; vùng đất đó ; xuống ; xứ ; đai ; đất của ; đất nước ; đất ruộng ; đất ; đất đai ; đậu ; địa phận ; địa rồi ;
lands
các miền ; các nước ; các vùng đất ; các đất ; hạ cánh ; hạ ; lại đặt ; miền đất ; mảnh đất mà ; mảnh đất ; nhau ; ruộng ; t đai ; thổ ; trái đất ; và ; vùng ; vùng đất nơi ; vùng đất ; vùng đất đó ; xư ́ sơ ; xứ ; đai ; điệu ; đất của ; đất ruộng ; đất ; đất đai ; đậu ; địa phận ; địa rồi ; ́ t đai ;

May related with:
English Vietnamese
bad lands
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi
cloud-cuckoo-land
-castle)
/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)
/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)
/'klaudwə:ld/
* danh từ
- cõi mộng, xứ mơ
cloud-land
-castle)
/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)
/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)
/'klaudwə:ld/
* danh từ
- cõi mộng, xứ mơ
corn-land
* danh từ
- đất trồng lúa
crash-land
* nội động từ
- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
- nhảy xuống vôi vã (người lái)
dixie land
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)
dixies land
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)
dream-land
-world)
/'dri:mwə:ld/
* danh từ
- xứ mơ
force-land
* động từ
- (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh
land office
* danh từ
- sở quản lý ruộng đất
!land office business
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt
land poor
* tính từ
- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
land power
* danh từ
- cường quốc lục địa
land waiter
* danh từ
- nhân viên hải quan (Anh)
land-agency
* danh từ
- sở quản lý ruộng đất
- hâng buôn bán đất đai
land-agent
* danh từ
- người quản lý ruộng đất
- người buôn bán đất đai
land-bank
* danh từ
- ngân hàng địa ốc
land-breeze
-wind) /'lændwind/
* danh từ
- gió từ đất liền thổi ra (biển)
land-force
-forces) /'lændfɔ:siz/
* danh từ
- (quân sự) lục quân
land-forces
-forces) /'lændfɔ:siz/
* danh từ
- (quân sự) lục quân
land-grabber
* danh từ
- kẻ cướp đất, kẻ cướp nước
land-hunger
* danh từ
- sự khao khát ruộng đất
land-hungry
* tính từ
- khao khát ruộng đất
land-jobber
* danh từ
- kể đầu cơ ruộng đất
land-locked
* tính từ
- có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền
land-lubbing
* danh từ
- sự quen sống trên cạn
land-tax
* danh từ
- thuế ruộng đất
land-wind
-wind) /'lændwind/
* danh từ
- gió từ đất liền thổi ra (biển)
landed
* tính từ
- (thuộc) đất đai; có đất
=landed property+ điền sản
=landed proprietor+ địa chủ
=landed gentry+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
=the landed interest+ bọn địa chủ (Anh)
landing
* danh từ
- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
- bến, nơi đổ
- đầu cầu thang
no-man's-land
* danh từ
- (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến
- vòng đai trắng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: