English to Vietnamese
Search Query: ine
Probably related with:
English | Vietnamese |
ine
|
giảm ;
|
ine
|
giảm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
inedibility
|
* danh từ
- tính chất không ăn được |
inedible
|
* tính từ
- không ăn được (vì độc...) |
inning
|
* danh từ
- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs) |
innings
|
* danh từ, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/
- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày) - lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) |
inedibly
|
- xem inedible
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet