English to Vietnamese
Search Query: caducous
Best translation match:
English | Vietnamese |
caducous
|
* tính từ
- già cỗi, suy nhược - hư nát - (thực vật học) sớm rụng - chóng tàn, không bền |
May be synonymous with:
English | English |
caducous; shed
|
shed at an early stage of development
|
May related with:
English | Vietnamese |
caducity
|
* danh từ
- thời kỳ già cỗi - tính hư nát - (thực vật học) tính sớm rụng (lá) - tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn |
caducous
|
* tính từ
- già cỗi, suy nhược - hư nát - (thực vật học) sớm rụng - chóng tàn, không bền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet