Vietnamese to English
Search Query: âu yếm
Best translation match:
Vietnamese | English |
âu yếm
|
* verb
- To caress, to fondle =âu yếm một con búp bê+to fondle a doll =cử chỉ âu yếm+caressing manners =xem trong âu yếm có chiều lả lơi+in the fondling, there is an inclination to lasciviousness |
Probably related with:
Vietnamese | English |
âu yếm
|
a cuddle ; affectionately ; caress ; caressed ; cuddle ; make love to ; make love ; make ; started humping ; tenderness ;
|
âu yếm
|
a cuddle ; affectionately ; caress ; caressed ; cuddle ; make love to ; make love ; make ; started humping ; tenderness ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet