Vietnamese to English
Search Query: cầu toàn
Best translation match:
Vietnamese | English |
cầu toàn
|
- To be a perfectionist
=cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toàn+one must do one's utmost, but should not be a perfectionist =không quá cầu toàn, nhưng cũng không tùy tiện+no perfectionism but no casualness either =cứ cầu toàn trách bị thì chẳng được việc gì+nothing can get done because of too much perfectionism |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cầu toàn
|
global ; of global ; you got fish oil ;
|
cầu toàn
|
global ; of global ; you got fish oil ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet