Vietnamese to English
Search Query: buông xuôi
Best translation match:
Vietnamese | English |
buông xuôi
|
- To let (something) run its course
=vì chán nản, nên buông xuôi+out of weariness, he let things run their course =hai tay buông xuôi+to drop off, to die |
Probably related with:
Vietnamese | English |
buông xuôi
|
give up ; quit ; relax ; you give up ;
|
buông xuôi
|
give up ; quit ; relax ; you give up ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet