English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: buông xuôi

Best translation match:
Vietnamese English
buông xuôi
- To let (something) run its course
=vì chán nản, nên buông xuôi+out of weariness, he let things run their course
=hai tay buông xuôi+to drop off, to die

Probably related with:
Vietnamese English
buông xuôi
give up ; quit ; relax ; you give up ;
buông xuôi
give up ; quit ; relax ; you give up ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: