Vietnamese to English
Search Query: bội ước
Best translation match:
Vietnamese | English |
bội ước
|
- To break one's promise, not to live up to one's pledge
=một hành động bội ước+a break of pledge =ký chưa ráo mực, đã bội ước+the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bội ước
|
break your engagement ; off the engagement ; reneged ; to break your engagement ;
|
bội ước
|
break your engagement ; off the engagement ; reneged ; to break your engagement ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet