Vietnamese to English
Search Query: bõ công
Best translation match:
Vietnamese | English |
bõ công
|
- Be worth troubling about, be worth one's while
=Như thế cũng bõ công anh+It was worth your while |
Probably related with:
Vietnamese | English |
bõ công
|
like a ; a set of ; set of ; the ministry of industry ; the ministry of ; bother ; done ; give ; go to ; quit my ; quit your ;
|
bõ công
|
a set of ; bother ; done ; give ; go to ; quit my ; quit your ; set of ; the ministry of industry ; the ministry of ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet