English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: phát xít

Best translation match:
Vietnamese English
phát xít
* noun
- fascist. chủ nghĩa phát xít
-Fascism

Probably related with:
Vietnamese English
phát xít
a nazi ; fascist ; fascists ; nazi ; nazis ; shoots fascists ; the fascists ; the nazis ; these nazis ;
phát xít
a nazi ; fascist ; fascists ; nazi ; nazis ; shoots fascists ; the fascists ; the nazis ; these nazis ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: