Vietnamese to English
Search Query: nhất đẳng
Best translation match:
Vietnamese | English |
nhất đẳng
|
- (cũ) First-class, first-grade, first-rate
=Nhất đẳng điền+First-class rice fields |
Probably related with:
Vietnamese | English |
nhất đẳng
|
japan is ; japanese are ; most is ; s most ;
|
nhất đẳng
|
japan is ; japanese are ; most is ; s most ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet