Vietnamese to English
Search Query: nhân nghĩa
Best translation match:
Vietnamese | English |
nhân nghĩa
|
- Benevolence and righteousness
=Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa+Benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another |
Probably related with:
Vietnamese | English |
nhân nghĩa
|
of gratitude ;
|
nhân nghĩa
|
of gratitude ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet