Vietnamese to English
Search Query: ngay tức thì
Best translation match:
Vietnamese | English |
ngay tức thì
|
- như ngay lập tức
|
Probably related with:
Vietnamese | English |
ngay tức thì
|
all of a sudden ; any minute now ; immediate ; immediately ; instant ; instantly ; just then ; right away ; suddenly ;
|
ngay tức thì
|
all of a sudden ; any minute now ; immediate ; immediately ; instant ; instantly ; just then ; right away ; stream ; suddenly ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet