English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: kim loại

Best translation match:
Vietnamese English
kim loại
* noun
- metal
=kim loại quí+precious metals

Probably related with:
Vietnamese English
kim loại
a metal ; and the metal ; foil ; metai ; metal arm ; metal fleck ; metal skin ; metal ; metallic ; metallurgy ; metals ; minerals ; of metal ; of the metals ; of the ; the metal ; the metals ;
kim loại
a metal ; and the metal ; foil ; metai ; metal arm ; metal fleck ; metal skin ; metal ; metallic ; metallurgy ; metals ; minerals ; of metal ; of the metals ; the metal ; the metals ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: