English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: VU

vuVũ AnVụ Bảnvũ bão
vú bòvu cáoVũ Chínhvũ công
vú emvu hồivũ khívũ khí hạt nhân
vũ khí hoá họcvũ khí sinh họcvu khốngvũ khúc
Vũ Lâmvụ lợivũ lựcvũ lượng
vũ nữvu oanvũ phuvu qui
vú sữaVũ Thắngvũ thoát yVũ Thư
Vũ Tiếnvũ trangvũ trang đến tận răngvũ trụ
vũ trụ họcvũ trụ luậnVũ Trungvũ trường
Vũ Tụvu vạvụ việcvu vơ
vu vuvú đávũ đàivũ đạo
vũ điệuVũ Đôngvuavua chúa
vùa giúpvừa khivừa lòngvừa lứa
vừa lúcvừa mắtvừa miệngvừa mới
vừa nãyvừa phảivừa quavừa rồi
vừa tầmvua tôivừa vặnvừa vừa
vừa ývừa đấm vừa xoavừa đôivục
vực dậyvực thẳmVực Trườngvui
vui chơivui cườivui dạvùi dập
vui hưởngvui lòngvui mắtvui mừng
vui nhộnvui sướngvui thíchvui thú
vui tínhvui vầyvui vẻvùi đầu
vui đùavunvun trồngvụn vặt
vun vénvungvững bềnvùng biển
vũng bùnvững bụngvững bướcvùng cấm địa
vùng caovững chắcvững chãivững dạ
vùng dậyvũng lầyvùng lênvững lòng
vững mạnhvững như bàn thạchvùng quanhvũng tàu
vung tay quá tránvững tinvừng trăngvùng trời
vung văngvung vảyvụng vềvung vinh
vùng đấtvừng đôngvượcvươn
vườn bách thảovườn bách thúvượn cáovườn hoa
vườn hồngvượn ngườivườn quốc giavườn rau
vườn thúvươn tớivườn trẻvườn trường
vườn tượcvườn ươmvượn vávươn vai
vườn địa đàngvuôngvướng chânvương cung
vương giảvuông gócvương hầuvướng mắc
vương miệnvương quốcvương quyềnvương triều
vương vãivuông vắnvương víuvuốt
vượt bậcvượt biênvuốt mắtvượt mức

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: