English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: TU

tungtùng báchtúng bấntừng bực
tưng bừngtụng catung hôTung hoả mù
tung hoànhtung hứngtùng hươngtùng lâm
từng lớptụng niệmtùng quântùng quyền
tùng sựtung tăngtung tẩytung thâm
túng thếtúng thiếutùng thưtung tích
tùng tiệmtung toétừng trảitung tung
tùng đàmtùng đệtung độtúng đói
tuộctước bỏtước hiệutước vị
tước đoạttuồitươi cườituổi dậy thì
tuổi giàtươi hớntươi róitươi roi rói
tươi sángtươi sốngtuổi táctươi tắn
tuổi thọtưới tiêutươi tỉnhtuổi tôi
tươi tốttuổi trẻtuổi xanhtuổi xuân
tươi đẹptuổi đờitươmtươm tất
tuôntuôngtương bàotưởng bở
tương cantưởng chừngtướng côngtướng cướp
tương giaoTường Hạtượng hìnhtương hỗ
tương khắctương kiếntưởng làtương lai
tương liêntướng lĩnhtưởng lụctướng mạo
tường minhtưởng nhớtuồng nhưtưởng niệm
tương ớttương phảnTường PhongTường Phù
tương quantương quan lực lượngtướng sĩtướng tá
tương táctương tàntương thântượng thanh
tương thíchtường thuậtTường ThượngTường Tiến
tường trìnhtương trợtượng trưngtượng trưng hóa
tương tưtưởng tượngtương ứngtường vi
tương xứngTường Đatương đắctượng đài
tương đẳngtuồng đồtương đốitương đồng
tương đươngtuốttúp lềutút
tụt hậutửutửu sắctựu trường
tửu điếmtuytuỳ búttuỳ cơ
tuỳ cơ ứng biếntuy nhiêntuý ôngtuy rằng
tuỷ sốngtuỳ tâmtuỳ tángtuỳ thân
tuy thếtuỳ theotuỳ thíchtùy thời
tuỳ thuộctuỳ tiệntuỳ tùngtuỳ tướng
tuy vậytuỳ viêntuỳ ýtuyên
tuyên ántuyên bốtuyên bố chungtuyên cáo
tuyên chiếntuyển chọntuyển cửtuyển dụng
tuyên dươngtuyến giáptuyến lệtuyển mộ

Prev1234Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: