English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese to English

Search Query: tộc người

Probably related with:
Vietnamese English
tộc người
hair of a man ; his hairs were white ; human hair ; the hair of a man ; group of people ; people ; race of ; the people who ;
tộc người
group of people ; hair of a man ; his hairs were white ; human hair ; people ; race of ; the hair of a man ; the people who ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: