Vietnamese to English
Search Query: sát sao
Best translation match:
Vietnamese | English |
sát sao
|
- Close
=Theo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máy+To follow closely every work in the factory |
Probably related with:
Vietnamese | English |
sát sao
|
carefully ; closely ; rigorous ; strict ;
|
sát sao
|
carefully ; closely ; strict ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet