English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: S

ssasa bànsá bao
sa bồisã cánhsa chânsá chi
sa cơsá gìsá kểsà lan
sa lầysa lệchsà lúpsa mạc
sa mônsa musa ngãsa nhân
sá quảnsa sảsa sâmsa sẩy
sa sútsa thạchsa thảisa trường
sa đàsa đềsa đìsa đọa
sácsắc bénsắc cạnhsắc chỉ
sắc chiếusắc diệnsắc dụcsặc gạch
sắc giớisắc lệnhsắc luậtsắc mắc
sắc mạosắc mặtsặc máusặc mùi
sắc nướcsắc phongsắc phụcsắc sảo
sặc sỡsặc sụasắc tháisắc thuế
sặc tiếtsắc tốsắc tộcsắc tứ
sắc đẹpsắc độsáchsạch bách
sạch bongsách dẫnsách giáo khoasách lịch
sách lượcsạch mắtsách nhiễusạch như lau
sạch nợsạch nướcsạch nước cảnsách phong
sạch sanhsạch sẽsạch tiếngsạch tội
sách trắngsạch trơnsạch trụisách vở
sách xanhsách đensạch đẹpsách đỏ
saisai bảosai biệtsải cánh
sài cẩuSài Gònsài hồsai khiến
sai khớpsai lạcsai lầmsài lang
sai lệchsai ngoasai nhasai phái
sai phạmsái quấysai sốsai sót
sai suyễnsai tráisài đẹnsãi đò
sài đườngsamsàm bángsâm banh
sâm cầmsấm chớpsám hốisâm lâm
săm lốpsạm mặtsặm màusắm nắm
sâm nghiêmsàm ngônsấm ngữsâm nhung
sàm nịnhsàm sạmsăm sắnsắm sanh
sầm sậpsăm sesấm sétsâm si
sàm sỡsăm soisam sưasậm sựt
sâm thươngsẩm tốisấm truyềnsầm uất
sắm vaisấm vangsansăn bắn
san bằngsăn bắtsân baysắn bìm
sán bòsân bóngSán Chaysán chó
sân chơisẵn cósán dâysàn diễn

Prev12345678Next

English Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Vietnamese Word Index:
SA . SB . SC . SD . SE . SF . SG . SH . SI . SJ . SK . SL . SM . SN . SO . SP . SQ . SR . SS . ST . SU . SV . SW . SX . SY . SZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: