English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hawks

Probably related with:
English Vietnamese
hawks
bọn ; diều hâu ; hâu ; johnny hawks ; sếp ; ưng ;
hawks
diều hâu ; johnny hawks ; sếp ; ưng ;

May related with:
English Vietnamese
duck-hawk
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy
hawk-eyed
* tính từ
- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng)
hawk-like
-like) /'hɔ:klaik/
* tính từ
- như chim ưng như diều hâu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))
hawk-nosed
* tính từ
- có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
news-hawk
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) news-gatherer
night-hawk
* danh từ
- (như) nightjar
- kẻ ăn trộm
- người đi chơi đêm
sparrow-hawk
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt
fish-hawk
* danh từ
- chim ó
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: