English to Vietnamese
Search Query: hawking
Probably related with:
English | Vietnamese |
hawking
|
nói ;
|
hawking
|
nói ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hawking; stephen hawking; stephen william hawking
|
English theoretical physicist (born in 1942)
|
hawking; peddling; vending; vendition
|
the act of selling goods for a living
|
May related with:
English | Vietnamese |
duck-hawk
|
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy |
hawk-eyed
|
* tính từ
- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) |
hawk-like
|
-like) /'hɔ:klaik/
* tính từ - như chim ưng như diều hâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) |
hawk-nosed
|
* tính từ
- có mũi khoằm (như mũi diều hâu) |
news-hawk
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) news-gatherer |
night-hawk
|
* danh từ
- (như) nightjar - kẻ ăn trộm - người đi chơi đêm |
sparrow-hawk
|
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt |
fish-hawk
|
* danh từ
- chim ó |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet