English to Vietnamese
Search Query: fellers
Probably related with:
English | Vietnamese |
fellers
|
bạn đây là ; bạn đây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
feller
|
* danh từ
- người đốn, người hạ (cây) - người đồ tễ (giết trâu bò) - bộ phận viền (ở máy khâu) * danh từ - (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng |
feller
|
anh ; gã ; nhỏ thôi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet