English to Vietnamese
Search Query: embryos
Probably related with:
English | Vietnamese |
embryos
|
những phôi thai ; phôi thai ; phôi ; phôi ở ;
|
embryos
|
những phôi thai ; phôi ; phôi ở ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
pre-embryo
|
* danh từ
- số nhiều pre-embryos - thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet