English to Vietnamese
Search Query: deposed
Probably related with:
English | Vietnamese |
deposed
|
bị phế truất ; thất sủng ;
|
deposed
|
bị phế truất ; thất sủng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
depose
|
* động từ
- phế truất (vua...); hạ bệ =to depose someone from office+ cách chức ai - (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) |
deposable
|
- xem depose
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet