English to Vietnamese
Search Query: deportment
Best translation match:
English | Vietnamese |
deportment
|
* danh từ
- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng - (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại) |
May be synonymous with:
English | English |
deportment; behavior; behaviour; conduct; demeanor; demeanour
|
(behavioral attributes) the way a person behaves toward other people
|
May related with:
English | Vietnamese |
deportation
|
* danh từ
- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày |
deportee
|
* danh từ
- người bị trục xuất; người bị đày |
deportment
|
* danh từ
- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng - (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet