English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: depositing

Probably related with:
English Vietnamese
depositing
thả lại những chất ;
depositing
thả lại những chất ;

May related with:
English Vietnamese
deposition
* danh từ
- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
- sự lắng đọng
safe deposit
* danh từ
- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
banks' cash-deposit ratio
- (Econ) Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng.
certificate of deposit
- (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi.
+ Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.
deposit account
- (Econ) Tài khoản tiền gửi
+ Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.
deposit money
- (Econ) Tiền gửi ngân hàng.
+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng.
federal deposit insurance corporation (fdic)
- (Econ) Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên bang.
+ Một công ty ở Mỹ có trách nhiệm bảo hiểm các khoản tiền gửi trong các NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay lên tới 100.000 đôla trong một tài khoản tại một thể chế.
licensed deposit takers
- (Econ) Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.
+ Theo Luật ngân hàng của Anh năm 1979, một loại tổ chức tín dụng được phép nhận tiền gửi. Bộ luật nhằm thiết lập một hệ thống quy định và kiểm soát để bảo vệ công chúng có tiền gửi, và có tác dụng làm hạn chế các hoạt động nhận tiền gửi ở hai loại tổ chức tín dụng, các ngân hàng được công nhân và các cơ quan được phép nhận tiền gửi.
time deposit
- (Econ) Tiền gửi có kỳ hạn.
+ Khoản tiền gửi ở một ngân hàng mà chỉ có thể được rút ra sau khi có thông báo trước.
treasury deposit receipt (tdr)
- (Econ) Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính.
+ Đây là chứng khoán không buôn bán ngắn hạn (6 tháng) được chính phủ Anh áp dụng năm 1940 với tư cách là công cụ tài chính thời chiến, và bán ra giá trị hàng tuần đã định cho ngân hàng. Loại chứng khoán này giảm dần và bị loại bỏ vào năm 1953.
depositional
- xem deposition
safe-deposit
* danh từ
- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
safe-deposit box
* danh từ
- két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: