English to Vietnamese
Search Query: adiposity
Best translation match:
English | Vietnamese |
adiposity
|
* danh từ
- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì |
May be synonymous with:
English | English |
adiposity; adiposeness; fattiness
|
having the property of containing fat
|
May related with:
English | Vietnamese |
adipose
|
* danh từ
- mỡ động vật * tính từ - béo, có mỡ |
adiposity
|
* danh từ
- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì |
adiposeness
|
- xem adipose
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet