English to Vietnamese
Search Query: chickened
Probably related with:
English | Vietnamese |
chickened
|
thì ;
|
chickened
|
thì ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chicken shit
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây; - chi tiết vụn vặt; việc linh tinh |
chicken-breasted
|
* tính từ
- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu |
chicken-feed
|
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- thức ăn cho gà vịt - vật tầm thường - (từ lóng) món tiền nhỏ mọn - tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa) |
chicken-hearted
|
* tính từ
- nhút nhát, nhát gan |
chicken-livered
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan |
chicken-pox
|
* danh từ
- (y học) bệnh thuỷ đậu |
prairie-chicken
|
* danh từ
- (động vật học) gà gô đồng cỏ (Bắc mỹ) |
spring chicken
|
* danh từ
- gà giò - (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm |
chicken pox
|
* danh từ
- bệnh thủy đậu |
chicken-prairie
|
* danh từ
- (động vật) gà gô đồng |
chicken-run
|
* danh từ
- sân nuôi gà vịt |
chicken-shit
|
* danh từ
- (từ Mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh |
chicken-snake
|
* danh từ
- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng |
chicken-wire
|
* danh từ
- lưới thép mỏng |
spring-chicken
|
* danh từ
- gà giò - người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet