English to Vietnamese
Search Query: bub
Best translation match:
English | Vietnamese |
bub
|
* danh từ
- (từ lóng) ngực phụ nữ - (từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bub
|
cún con ; thằng khốn ; đây ;
|
bub
|
cún con ; thằng khốn ; đây ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bub
|
* danh từ
- (từ lóng) ngực phụ nữ - (từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu |
bub
|
cún con ; thằng khốn ; đây ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet